EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
god-daughter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
god-daughter
god-daughter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con gái đỡ đầu
← Xem thêm từ god-awful
Xem thêm từ god's acre →
Từ vựng liên quan
aug
aught
da
daughter
er
g
go
god
od
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…