ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gospeller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gospeller


gospeller /'gɔspələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) người giảng sách phúc âm
hot gospeller
  tín đồ Thanh giáo cuồng tín
  người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…