EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
governess-car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
governess-car
governess-car /'gʌvəniskɑ:/ (governess-cart) /'gʌvəniskɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
cart) /'gʌvəniskɑ:t/
danh từ
xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau
← Xem thêm từ governess
Xem thêm từ governess-cart →
Từ vựng liên quan
car
er
erne
g
go
govern
governess
over
rn
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…