ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ governess-cart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng governess-cart


governess-cart /'gʌvəniskɑ:/ (governess-cart) /'gʌvəniskɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

 cart) /'gʌvəniskɑ:t/

danh từ


  xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…