EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
governesses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
governesses
governess /'gʌvənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình)
← Xem thêm từ governess-cart
Xem thêm từ governing →
Từ vựng liên quan
er
erne
esse
g
go
govern
governess
over
rn
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…