EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grace-note
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grace-note
grace-note
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay
← Xem thêm từ grace-cup
Xem thêm từ graced →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
g
grace
no
not
note
ot
ra
rac
race
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…