EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grace-cup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grace-cup
grace-cup
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau
chén rượu chúc phúc
← Xem thêm từ grace
Xem thêm từ grace-note →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cup
g
grace
ra
rac
race
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…