ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graminaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graminaceous


graminaceous /,gremi'neiʃəs/ (gramineous) /grei'miniəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) loài cỏ
  (thuộc) họ lúa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…