EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gramme-atom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gramme-atom
gramme-atom
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) phân tử gram
← Xem thêm từ gramme
Xem thêm từ gramme-calorie →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
atom
g
gram
gramme
me
om
ra
ram
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…