EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gramme-calorie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gramme-calorie
gramme-calorie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng gram calorie
calo gram
← Xem thêm từ gramme-atom
Xem thêm từ gramme-equivalent →
Từ vựng liên quan
AM
am
cal
calorie
g
gram
gramme
lo
lor
me
or
ra
ram
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…