ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grandiloquent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grandiloquent


grandiloquent /græn'diləkwənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoác lác, khoa trương ầm ỹ
  (văn học) kêu rỗng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…