EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grangerize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grangerize
grangerize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ, cũng grangerise
minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác
← Xem thêm từ grangerism
Xem thêm từ granges →
Từ vựng liên quan
an
anger
er
g
gran
grange
granger
ra
ran
rang
Range
range
ranger
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…