EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granges
grange /greindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ấp, trại; trang trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân
← Xem thêm từ grangerize
Xem thêm từ graniferous →
Từ vựng liên quan
an
g
gran
grange
ra
ran
rang
Range
range
ranges
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…