ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graniferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graniferous


graniferous /grə'nifərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hạt; sinh hạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…