ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ granites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng granites


granite /'grænit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (khoáng chất) đá granit
to bite on granite
  lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…