EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graniteware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graniteware
graniteware
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ sắt tráng men xám
đồ gốm bên ngoài có vẻ granit
← Xem thêm từ granites
Xem thêm từ granitic →
Từ vựng liên quan
an
are
g
gran
granite
it
ni
nit
ra
ran
rani
re
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…