EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granitic
granitic /græ'nitik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) granit
có granit
← Xem thêm từ graniteware
Xem thêm từ granitite →
Từ vựng liên quan
an
g
gran
ic
it
ni
nit
ra
ran
rani
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…