EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granny knot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granny knot
granny knot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nút dễ tuột
← Xem thêm từ granny flat
Xem thêm từ granodiorite →
Từ vựng liên quan
an
g
gran
granny
kn
knot
no
not
ot
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…