EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granulometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granulometry
granulometry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép đo độ hạt
← Xem thêm từ granulomata
Xem thêm từ granulous →
Từ vựng liên quan
an
g
gran
lo
me
met
nu
om
ra
ran
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…