EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granulomata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granulomata
granuloma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) u hạt
← Xem thêm từ granulomas
Xem thêm từ granulometry →
Từ vựng liên quan
an
at
g
gran
granuloma
lo
ma
mat
nu
om
ra
ran
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…