ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graphically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graphically


graphically /'græfikəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bằng đồ thị
  sinh động

@graphically
  về mặt đồ thị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…