ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graphing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graphing


graphing

Phát âm


Ý nghĩa

  sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằng
  cách cộng (tung độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…