ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graphite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graphite


graphite /'græfait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Grafit
  than chì

@graphite
  (Tech) than chì, grafit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…