EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphite
graphite /'græfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Grafit
than chì
@graphite
(Tech) than chì, grafit
← Xem thêm từ graphing
Xem thêm từ graphitic →
Từ vựng liên quan
g
graph
hi
hit
it
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…