ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graspable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graspable


graspable /'grɑ:spəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nắm chắc, có thể nắm chặt
  có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…