ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graticule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graticule


graticule

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lưới
  geographical graticule
  lưới địa lý
  ô vạch (trong dụng cụ quang học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…