EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graticule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graticule
graticule
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lưới
geographical graticule
lưới địa lý
ô vạch (trong dụng cụ quang học)
← Xem thêm từ grates
Xem thêm từ gratification →
Từ vựng liên quan
at
g
ic
ra
rat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…