ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gratuity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gratuity


gratuity /grə'tju:iti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền thưởng (khi) về hưu
  (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ
  tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…