ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gratulatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gratulatory


gratulatory /'grætjulətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chúc mừng

danh từ


  sự chúc mừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…