gravel /'grævəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sỏi
fine gravel → sỏi mịn
coarse gravel → sỏi thô
cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)
(y học) bệnh sỏi thận
to suffer from gravel → (y học) bị bệnh sỏi thận
ngoại động từ
rải sỏi
to gravel a path → rải sỏi một lối đi
làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
to be gravelled → lúng túng biết nói thế nào