ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graveless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graveless


graveless /'greivlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không mồ mả, không một nấm mồ

danh từ


  (the graveless) những kẻ chết không một nấm mồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…