ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graveling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graveling


gravel /'grævəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sỏi
fine gravel → sỏi mịn
coarse gravel → sỏi thô
  cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)
  (y học) bệnh sỏi thận
to suffer from gravel → (y học) bị bệnh sỏi thận

ngoại động từ


  rải sỏi
to gravel a path → rải sỏi một lối đi
  làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
to be gravelled → lúng túng biết nói thế nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…