ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravelly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravelly


gravelly /'grævli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có sỏi, rải sỏi
  (y học) có sỏi thận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…