EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravelly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravelly
gravelly /'grævli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có sỏi, rải sỏi
(y học) có sỏi thận
← Xem thêm từ gravelling
Xem thêm từ gravels →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
ell
g
grave
gravel
ra
rave
ravel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…