ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greasiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greasiness


greasiness /'gri:zinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất béo ngậy, tính chất mỡ
  sự trơn nhờn
  tính thớ lợ, tính ngọt xớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…