EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greasiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greasiness
greasiness /'gri:zinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất béo ngậy, tính chất mỡ
sự trơn nhờn
tính thớ lợ, tính ngọt xớt
← Xem thêm từ greasily
Xem thêm từ greasing →
Từ vựng liên quan
as
ea
easiness
g
in
re
si
sin
sine
sines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…