ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ green belt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng green belt


green belt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…