EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
green belt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
green belt
green belt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
← Xem thêm từ green
Xem thêm từ green-blind →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
belt
el
elt
en
g
green
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…