EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
green-blind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
green-blind
green-blind /'gri:n'blaind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) mắc chứng mù màu lục
← Xem thêm từ green belt
Xem thêm từ green-blindness →
Từ vựng liên quan
bl
blin
blind
en
g
green
in
li
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…