EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greensick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greensick
greensick /'gri:nsik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) mắc bệnh xanh lướt
← Xem thêm từ greensand
Xem thêm từ greensickness →
Từ vựng liên quan
en
ens
g
green
greens
ic
re
ree
si
SIC
sic
sick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…