EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greenwich mean time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greenwich mean time
greenwich mean time
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, viết tắt là gmt
giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT
← Xem thêm từ greensward
Xem thêm từ Greenwich mean time (GMT) →
Từ vựng liên quan
an
ch
ea
en
g
green
ic
me
Mean
mean
nw
re
ree
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…