EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greenwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greenwood
greenwood /'gri:nwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rừng xanh
to go to the greenwood
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
← Xem thêm từ Greenwich mean time (GMT)
Xem thêm từ greenwoods →
Từ vựng liên quan
en
g
green
nw
od
re
ree
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…