EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greenyard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greenyard
greenyard /'gri:njɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bãi rào nhốt súc vật lạc
← Xem thêm từ greeny
Xem thêm từ greet →
Từ vựng liên quan
en
g
green
greeny
re
ree
yard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…