EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grey-coat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grey-coat
grey-coat /'greikout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam Bắc 1861 1865)
← Xem thêm từ grey-blue
Xem thêm từ grey eminence →
Từ vựng liên quan
at
co
coat
g
grey
oat
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…