EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grey eminence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grey eminence
grey eminence /'grei'eminəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
← Xem thêm từ grey-coat
Xem thêm từ grey-haired →
Từ vựng liên quan
ce
em
eminence
en
g
grey
in
mi
min
mine
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…