EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
group therapy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
group therapy
group therapy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý
← Xem thêm từ group separator (GS)
Xem thêm từ group-transfer →
Từ vựng liên quan
er
era
g
group
he
her
ou
ra
rap
roup
the
therapy
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…