EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groupware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groupware
groupware
Phát âm
Ý nghĩa
phần mềm nhóm
← Xem thêm từ groups
Xem thêm từ groupware (software for workgroups) →
Từ vựng liên quan
are
g
group
ou
pw
re
roup
up
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…