ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grunting-ox

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grunting-ox


grunting-ox /'grʌntiɳɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) bò rừng đực (Tây tạng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…