ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guaranteeing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guaranteeing


guarantee /,gærən'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh
  (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh
to be a guarantee for a friend's life story → làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn
to become guarantee for → đứng bảo lãnh cho
  (pháp lý) người được bảo lãnh
  (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm
  (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc
blue skies are not always a guarantee of fine weather → bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp

ngoại động từ


  bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì)
  (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan

@guarantee
  bảo đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…