EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gunn frequency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gunn frequency
Gunn frequency
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số Gunn
← Xem thêm từ Gunn (effect) oscillation
Xem thêm từ gunned →
Từ vựng liên quan
en
frequency
g
gun
qu
re
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…