EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gunn (effect) oscillation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gunn (effect) oscillation
Gunn (effect) oscillation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dao động (hiệu ứng) Gunn
← Xem thêm từ Gunn (effect) diode
Xem thêm từ Gunn frequency →
Từ vựng liên quan
at
ci
ec
ect
eff
effect
g
gun
ill
illation
ion
la
lat
lati
on
os
oscillation
sc
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…