ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oscillation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oscillation


oscillation /,ɔsi'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lung lay, sự đu đưa
  sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động
  (kỹ thuật) sự dao động

@oscillation
  (sự) dao động; dao độ o. at a point dao động tại một điểm
  o. of a function dao động của một hàm
  damped o. (vật lí) dao động tắt dần
  discontinuous o. dao động không liên tục, dao động gián đoạn
  exponential o. dao động theo luật mũ
  forced o. (vật lí) dao động cưỡng bức
  free o. dao động tự do
  harmonic o. dao động điều hoà
  natural o. dao động riêng
  pitching o. (cơ học) dao động [dọc, chòng chành] (tàu biển, máy bay)
  principal o. dao động chính
  residual o. dao động còn dư
  steady state o. (vật lí) dao động ổn định
  tidal o. dao động thuỷ triều
  transient o. dao động nhất thời
  undamped o. dao động không tắt dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…