EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gustation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gustation
gustation /'gʌs'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nếm; vị giác
← Xem thêm từ gustable
Xem thêm từ gustatorily →
Từ vựng liên quan
at
g
gust
ion
on
st
sta
station
ta
tat
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…