EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gypsophil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gypsophil
gypsophil
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa đá vôi; ưa thạch cao
← Xem thêm từ gypsies
Xem thêm từ gypsophilous →
Từ vựng liên quan
g
gyp
gyps
hi
op
phi
ps
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…