EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyrations
gyration /,dʤaiə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hồi chuyển, sự xoay tròn
@gyration
sự quay tròn
← Xem thêm từ gyration
Xem thêm từ gyrator →
Từ vựng liên quan
at
g
gyration
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…